cổ phần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cổ phần+ noun
- stock; share
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cổ phần"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cổ phần":
cá phèn chợ phiên chức phận cổ phần - Những từ có chứa "cổ phần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 655